CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN CHI SỰ NGHIỆP NSNN QUÍ I NĂM 2017


Đơn vị:.Trường tiểu học Tân Việt CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Chương: 622      Khoản:492 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Mã số ĐVSDNS:1026787 Tân Việt, ngày 31 tháng 03 năm 2017
         
      THÔNG BÁO  
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN CHI SỰ NGHIỆP NSNN QUÍ I NĂM 2017
         
        ĐVT: Đồng
STT Mã nhiệm vụ chi  Nội dung Số tiền 
I     CHI THANH TOÁN CÁ NHÂN  
  6000   Tiền lương 230,208,200
    6001 Lương ngạch bậc 230,208,200
  6050   Tiền công hợp đồng 18,298,600
    6051 Tiền công hợp đồng 18,298,600
  6100   Phụ cấp lương 146,030,700
    6101 Phụ cấp chức vụ 4,223,400
    6106 Phu cấp thêm giờ, hợp đồng 6,043,800
    6107 Phu cấp độc hại 726,000
    6112 Phụ cấp ưu đãi nghề 100,157,100
    6113 Phụ cấp trách nhiệm 1,089,000
    6115 Phụ cấp thâm niên nghề 32,680,200
    6117 Phụ cấp thâm niên vượt khung 1,111,200
    6149 Khác  
  6200   Tiền thưởng  
    6249 Khác  
  6250   Phúc lợi tập thể  
    6257 Tiền nước uống  
  6300   Các khoản đóng góp 67,156,000
    6301 Bảo hiểm xã hội 50,448,000
    6302 Bảo hiểm y tế 8,406,000
    6302 Kinh phí công đoàn 5,500,000
    6304 Bảo hiểm thất nghiệp 2,802,000
II     CHI NGHIỆP VỤ CHUYÊN MÔN  
  6500   Thanh toán dịch vụ công cộng 3,739,700
    6501 Thanh toán tiền điện 3,739,700
    6549 Khác  
  6550   Vật tư văn phòng  
    6599 Vật tư văn phòng khác  
  6600   Thông tin , tuyên truyền, liên lạc 5,985,600
    6601 Cước phí điện thoại trong nước 1,106,500
    6615 Thuê bao đường điện thoại 132,000
    6617 Cước Internet 4,747,100
    6649 Khác  
  6650   Hội nghị  
    6658 Chi bù tiền ăn  
  6700   Công tác phí 1,500,000
    6701 Tiền vé máy bay, tàu, xe  
    6702 Phụ cấp công tác phí  
    6703 Tiền thuê phòng ngủ  
    6704 Khoán công tác phí 1,500,000
  6750   Chi phí thuê mướn 8,421,600
    6757 Thuê lao động trong nước 8,421,600
  6900   Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên mônvà duy tu bảo dưỡng cơ sở hạ tầng 4,000,000
    6907 Nhà cửa  
    6912 Thiết bị tin học  
    6917 Bảo trì và hoàn thiện phần mềm máy tính 4,000,000
    6949 Các tài sản và công trình khác  
  7000   Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành 6,055,000
    7001 Chi mua hàng hoá , vật tư dùng cho chuyên môn   
    7003 Chi mua , in ấn tài liệu dùng cho chuyên môn  
    7006 Sách, tài liệu , chế độ dùng cho công tác chuyên môn  
    7049 Chi phí khác 14,023,900
III     CHI MUA SẮM , SỬA CHỮA  
  9000   Mua, đầu tư tài sản vô hình  
    9003 Mua phần mềm máy tính  
  9050   Mua sắm tài sản dùng cho chuyên môn   
    9062 Thiết bị tin học  
    9099 Tài sản khác  
IV     CÁC KHOẢN CHI KHÁC 7,266,600
  7750   Chi khác 7,266,600
    7756 Chi các khoản phí và lệ phí 165,000
    7799 Chi các khoản khác 5,890,000
      Tổng số 491,395,400
         
         
Tổng số tiền (Bằng chữ): Bốn trăm chín mươi mốt triệu ba trăm chín mươi lăm nghìn bốn trăm
      đồng chẵn  
         ĐƠN VỊ 
      KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG
      (Đã ký) (Đã ký)  
         
         
         
         
      Phạm Thị Kim Lưu Trần Thị Ngọc

No comments yet. Be the first.