Công khai quyết toán thu chi nguồn NSNN - Quý III năm 2014


PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU

TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN VIỆT

Chương 622, loại 490, khoản 493

BIỂU 03

THÔNG BÁO

Công khai quyết toán thu chi nguồn NSNN năm 2014

Quý III năm 2014

(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)

                                                                                  Đơn vị tính : Đồng

STT

Chỉ tiêu

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

A

Dự toán giao năm 2014

2.287.480.000

2.287.480.000

I

Quyết toán thu ngân sách nhà nước quý III 2014

1.707.217.000

1.707.217.000

 

Nguồn kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

1.707.217.000

1.707.217.000

B

Quyết toán chi ngân sách nhà nước quý III 2014

1.707.217.000

1.707.217.000

I

Nguồn kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

1.707.217.000

1.707.217.000

1

Chi thanh toán cá nhân

1.442.968.993

1.442.968.993

 

Mục 6000- Tiền lương

705.517.393

705.517.393

 

 + Tiểu mục: 6001- Lương ngạch, bậc theo quĩ lương được duyệt

705.517.393

705.517.393

 

Mục 6050- Tiền công trả cho người lao động thường xuyên theo hợp đồng

28.750.000

28.750.000

 

 + Tiểu mục 6051: Tiền công trả cho người lao động thường xuyên theo hợp đồng

28.750.000

28.750.000

 

Mục 6100: Phụ cấp lương

472.252.200

472.252.200

 

+ Tiểu mục 6101: Phụ cấp chức vụ

12.177.000

12.177.000

 

+ Tiểu mục 6106: Phụ cấp thêm giờ

48.582.100

48.582.100

 

+ Tiểu mục 6116: Phụ cấp ưu đãi nghề

285.699.600

285.699.600

 

+ Tiểu mục 6113: Phụ cấp trách nhiệm theo nghề công việc

3.105.000

3.105.000

 

+ Tiểu mục 6115: Phụ cấp thâm niên nghề

119.169.500

119.169.500

 

+ Tiểu mục 6117: Phụ cấp TNVK

 

 

 

+ Tiểu mục 6149: Phụ cấp khác

3.519.000

3.519.000

 

Mục 6200: Tiền thưởng

0

0

 

+ Tiểu mục 6201: Thưởng thường xuyên theo định mức

 

 

 

Mục 6250: Phúc lợi tập thể

6.025.000

6.025.000

 

+Tiểu mục 6249:

5.175.000

5.175.000

 

+ Tiểu mục 6257: Tiền nước uống

850.000

850.000

 

Mục 6300: Các khoản đóng góp

230.424.400

230.424.400

 

+Tiểu mục 6301: Bảo hiểm xã hội

184.191.600

184.191.600

 

+Tiểu mục 6302: Bảo hiểm y tế

24.570.400

24.570.400

 

+Tiểu mục 6303: KPCĐ

13.466.700

13.466.700

 

+Tiểu mục 6304: BHTN

8.195.700

8.195.700

 

Mục 6400: Các khoản thanh toán cho cá nhân

0

0

2

Chi nghiệp vụ chuyên môn

138.893.705

138.893.705

 

Mục 6500: Chi thanh toán dịch vụ công cộng

26.646.005

26.646.005

 

+Tiểu mục 6501: Thanh toán tiền điện

9.186.005

9.186.005

 

+Tiểu mục 6503: Thanh toán tiền nhiên liệu

 

 

 

+Tiểu mục 6549: Khác

17.460.000

17.460.000

 

Mục 6550: Vật tư văn phòng

25.725,000

25.725,000

 

+ Tiểu mục 6551: Văn phòng phẩm

 

 

 

+Tiểu mục 6552: Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng

 

 

 

+Tiểu mục 6599: Vật tư văn phòng khác

 

 

 

+Tiểu mục 6599: Vật tư văn phòng khác

 

 

 

Mục 6600: Thông tin truyền thông liên lạc

22.990.400

22.990.400

 

+Tiểu mục 6601: Cước phí điện thoại trong nước

1.343.451

1.343.451

 

+Tiểu mục 6615: Thuê bao đường điện thoại

 

 

 

+Tiểu mục 6617: Cước phí Internet, thư viện điện tử

21.646.949

21.646.949

 

+Tiểu mục 6649

 

 

 

+Tiểu mục 6658

 

 

 

Mục 6700: Công tác phí

5.030.000

5.030.000

 

+Tiểu mục 6701: Tiền vé máy bay, tàu, xe

480.000

480.000

 

+Tiểu mục 6702: Phụ cấp công tác phí

1.000.000

1.000.000

 

+Tiểu mục 6703: Tiền thuê phòng ngủ

750.000

750.000

 

+Tiểu mục 6704: Tiền khoán công tác phí

2.800.000

2.800.000

 

Mục 6900: Sửa chữa TS phục vụ CM, duy tu bồi dưỡng

3.850.000

3.850.000

 

+Tiểu mục 6907: Nhà cửa

 

 

 

+Tiểu mục 6912: Thiết bị tin học

3.850.000

3.850.000

 

+Tiểu mục 6917: Bảo trì và hoàn thiện phần mềm máy tính

 

 

 

Mục 7000: Chi phí cho CM của từng ngành

54.652.300

54.652.300

 

+Tiểu mục 7001: Chi mua hàng hóa VT dùng cho CM của từng ngành

11.550.000

11.550.000

 

+Tiểu mục 7003: Chi in ấn, phô tô tài liệu dùng cho CM của ngành

3.769.600

3.769.600

 

+Tiểu mục 7006: Sách tài liệu, chế độ dùng cho công tác CM của ngành

3.768.100

3.768.100

 

+Tiểu mục 7049: Chi phí khác

36.164.000

36.164.000

3

Chi mua đồ dùng, trang thiết bị, phương tiện làm việc và xây dựng nhỏ

101.950.000

101.950.000

 

Mục 9050: Mua sắm tài sản dùng cho chuyên môn

101.950.000

101.950.000

 

+Tiểu mục 9062: Thiết bị tin học

77.950.000

77.950.000

 

+Tiểu mục 9099: Tài sản khác

24.000.000

24.000.000

4

Các khoản chi thường xuyên

5.730.000

5.730.000

 

Mục 7750: Chi khác

5.730.000

5.730.000

 

+Tiểu mục 7799: Chi các khoản khác

5.730.000

5.730.000

II

Nguồn kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

0

0

 

Mục 6900: Sửa chữa TS phục vụ công tác chuyên môn và duy tu, bảo dưỡng công trình cơ sở hạ tầng từ kinh phí thường xuyên

0

0

Số tiền bằng chữ: Một tỉ bẩy trăm linh bẩy triệu hai trăm mười bẩy nghìn bẩy trăm đồng chẵn

                                               Tân Việt, ngày 10 tháng 10 năm 2014

       Người lập                                           Hiệu trưởng

                                                                     ( Đã kí)

 

       Trần Thị Tuyến                                        Trần Thị Ngọc

 

 

 

 

 

 


No comments yet. Be the first.