CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN CHI SỰ NGHIỆP NSNN NĂM 2016


Đơn vị:.Trường tiểu học Tân Việt CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Chương: 622      Khoản:492 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Mã số ĐVSDNS:1026787 Tân Việt, ngày 16 tháng 01năm 2017
         
      THÔNG BÁO  
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN CHI SỰ NGHIỆP NSNN NĂM 2016
         
        ĐVT: Đồng
STT Mã nhiệm vụ chi  Nội dung Số tiền 
I     CHI THANH TOÁN CÁ NHÂN 1,903,866,856
  6000   Tiền lương 938,560,656
    6001 Lương ngạch bậc 938,560,656
  6050   Tiền công hợp đồng 37,938,900
    6051 Tiền công hợp đồng 37,938,900
  6100   Phụ cấp lương 630,206,700
    6101 Phụ cấp chức vụ 16,614,400
    6106 Phu cấp thêm giờ 46,318,200
    6107 Phụ cấp độc hại 726,000
    6112 Phụ cấp ưu đãi 415,114,200
    6113 Phụ cấp trách nhiệm 4,284,000
    6115 Phụ cấp thâm niên nghề 133,704,000
    6117 Phụ cấp TNVK 4,062,800
    6149 Khác 9,383,100
  6200   Tiền thưởng 6,534,000
    6249 Khác 6,534,000
  6250   Phúc lợi tập thể  
    6257 Tiền nước uống  
  6300   Các khoản đóng góp 262,943,000
    6301 Bảo hiểm xã hội 195,991,000
    6302 Bảo hiểm y tế 33,714,000
    6302 Kinh phí công đoàn 22,000,000
    6304 Bảo hiểm thất nghiệp 11,238,000
  6400   Các khoản thanh toán khác 27,683,600
    6404 Chi chênh lệch thu nhập 24,920,000
    6449 Trợ cấp, phụ cấp khác 2,763,600
II     CHI NGHIỆP VỤ CHUYÊN MÔN 557,019,244
  6500   Thanh toán dịch vụ công cộng 44,839,400
    6501 Thanh toán tiền điện 13,484,400
    6549 Khác 31,355,000
  6550   Vật tư văn phòng 93,124,900
    6551 Văn phòng phẩm 16,518,000
    6552 Công cụ, dụng cụ văn phòng 41,725,000
    6599 Vật tư văn phòng khác 34,881,900
  6600   Thông tin , tuyên truyền, liên lạc 22,274,544
    6601 Cước phí điện thoại trong nước 4,659,500
    6615 Thuê bao đường điện thoại 528,000
    6617 Cước Internet 17,087,044
    6649 Khác  
  6650   Hội nghị  
    6658 Chi bù tiền ăn  
  6700   Công tác phí 16,370,000
    6701 Tiền vé máy bay, tàu, xe 1,320,000
    6701 Phụ cấp công tác phí 3,050,000
    6703 Tiền thuê phòng ngủ 6,000,000
    6704 Khoán công tác phí 6,000,000
  6750   Chi phí thuê mướn 40,420,000
    6757 Thuê lao động trong nước 40,420,000
  6900   Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên mônvà duy tu bảo dưỡng cơ sở hạ tầng 242,858,266
    6907 Nhà cửa 146,145,266
    6912 Thiết bị tin học 27,380,000
    6921 Đường điện, cấp thoát nước 28,650,000
    6949 Các tài sản và công trình khác 40,683,000
  7000   Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành 97,132,134
    7001 Chi mua hàng hoá , vật tư dùng cho chuyên môn  2,850,000
    7003 Chi mua , in ấn tài liệu dùng cho chuyên môn  
    7006 Sách, tài liệu , chế độ dùng cho công tác chuyên môn 5,178,234
    7049 Chi phí khác 89,103,900
III     CHI MUA SẮM , SỬA CHỮA 64,300,000
  9000   Mua, đầu tư tài sản vô hình  
    9003 Mua phần mềm máy tính  
  9050   Mua sắm tài sản dùng cho chuyên môn  64,300,000
    9062 Thiết bị tin học 42,800,000
    9099 Tài sản khác 21,500,000
IV     CÁC KHOẢN CHI KHÁC 24,813,900
  7750   Chi khác 24,813,900
    7756 Chi các khoản phí và lệ phí 728,900
    7799 Chi các khoản khác 24,085,000
      Tổng số 2,550,000,000
         
         
Tổng số tiền (Bằng chữ): Hai tỷ năm trăm lăm mươi triệu đồng chẵn
         ĐƠN VỊ QUYẾT TOÁN
      KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG
      (Ký, ghi rõ họ tên)     (Ký tên, đóng dấu)
         
         
         
         
      Phạm Thị Kim Lưu Trần Thị Ngọc


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu