Công khai tài chính ngân sách năm 2014


Đô

Đơn vị : TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN VIỆT
               Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
 
       Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
 
 
         --------------***--------------
 
 
 
Đông Triều, ngày 09 tháng 01 năm 2014
              CÔNG KHAI TÀI CHÍNH CHI NGÂN SÁCH NĂM 2014
 
 
 
 
 
 
 
Đơn vị tính: đồng
NH
 
Tổng 
 
 
 
 
CM
           Néi dung
số
Quý I
Quý II
Quý III
Quý IV
Ghi
 
 
 
 
 
 
 
Tổng cộng
2.287.480.000
575.055.000
573.475.000
569.475.000
569.475.000
1
Chi thanh toán cá nhân
1.938.611.000
487.111.000
486.500.000
482.500.000
482.500.000
 
Mục   6000
1.072.611.000
270.611.000
270.000.000
266.000.000
266.000.000
 
Mục   6050
41.400.000
10.350.000
10.350.000
10.350.000
10.350.000
 
Mục 6100 - Phụ cấp
605.000.000
151.250.000
151.250.000
151.250.000
151.250.000
 
Mục 6200
7.500.000
1.875.000
1.875.000
1.875.000
1.875.000
 
Mục 6250
8.000.000
2.000.000
2.000.000
2.000.000
2.000.000
 
Mục 6300
261.000.000
65.250.000
65.250.000
65.250.000
65.250.000
 
Mục 6115 Phụ cấp thâm niên nghề  
 
 
 
 
 
 
Trong đó : 2% KPCĐ phải nộp  
23.782.000
 
 
 
 
 
Trong đó : KP tiết kiệm 10% thực hiện
38.770.000
 
 
 
 
 
cải cách tiền lương ( trong mục 6000)
 
 
 
 
 
2
Chi nghiệp vụ chuyên môn
161.969.000
41.219.000
40.250.000
40.250.000
40.250.000
 
Mục 6500
20.969.000
5.969.000
5.000.000
5.000.000
5.000.000
 
Mục 6550
27.000.000
6.750.000
6.750.000
6.750.000
6.750.000
 
 Mục 6600
25.000.000
6.250.000
6.250.000
6.250.000
6.250.000
 
Mục 6650
20.000.000
5.000.000
5.000.000
5.000.000
5.000.000
 
Mục 6700
20.000.000
5.000.000
5.000.000
5.000.000
5.000.000
 
Mục 6900
20.000.000
5.000.000
5.000.000
5.000.000
5.000.000
 
Mục 7000
29.000.000
7.250.000
7.250.000
7.250.000
7.250.000
3
Chi mua đồ dùng, trang thiết bị, phương tiện làm việc , sửa chữa lớn ,TSCĐ và xây dựng nhỏ
100.000.000
25.000.000
25.000.000
25.000.000
25.000.000
 
Mục   9000
 
 
 
 
 
 
Mục  9050
100.000.000
25.000.000
25.000.000
25.000.000
25.000.000
 
Mục  9062
 
 
 
 
 
 
Mục  9099
 
 
 
 
 
4
Các khoản chi thường xuyên
30.000.000
7.500.000
7.500.000
7.500.000
7.500.000
 
( Bao gåm môc 7750)
30.000.000
7.500.000
7.500.000
7.500.000
7.500.000
 
 
 
 
 
 
 
 
               KẾ TOÁN
 
 
                THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
 
       (Ký, ghi họ tên )
 
 
                 ( Ký họ tên, đóng dấu  )
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
                            Trần Thị Ngọc