Thời khóa biểu khối 2 năm học 2013-2014
Lớp | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | ||||||||
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | |||||
2A | 1 | C.cờ | Đ.đức | Toán | Toán | T.đọc | Toán | Toán | T.anh | TLV | Toán | |||
2 | Toán | Toán | K.chuyện | T.việt | LTVC | T.việt | T.viết | Toán | T.công | T.việt | ||||
3 | T.đọc | T.việt | M.thuật | T.anh | Toán | Hát | C. tả |
| Toán | S.hoạt | ||||
4 | T.đọc |
| Chính tả |
| T.dục |
| T.dục |
| TNXH |
| ||||
Lớp | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | ||||||||
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | |||||
2B | 1 | C.cờ | Toán | M.thuật | Toán | T.đọc | T.việt | Toán | Toán | TLV | Toán | |||
2 | Toán | T.việt | Toán | T.việt | LTVC | Toán | T.viết | Hát | Toán | T.việt | ||||
3 | T.đọc | T.anh | K.chuyện | Đ.đức | Toán | T.anh | C. tả |
| T.công | S.hoạt | ||||
4 | T.đọc |
| Chính tả |
| T.dục |
| T.dục |
| TNXH |
|
Các thông tin khác:
- Thời khóa biểu khối 1 năm học 2013-2014
- Thời khóa biểu khối 5 năm học 2012-2013
- Thời khóa biểu khối 4 năm học 2012-2013
- Thời khóa biểu khối 3 năm học 2012-2013
- Thời khóa biểu khối 2 năm học 2012-2013
- Thời khóa biểu năm học 2012-2013
- Thời khóa biểu buổi chiều học kỳ 2 -Năm học 2011-2012
- Thời khóa biểu buổi sáng học kỳ 2 -Năm học 2011-2012