Công khai chi ngân sách năm 2015 - quý III
Đơn vị:.Trường tiểu học Tân Việt Chương: 622 Khoản:492 Mã số ĐVSDNS:1026787 | Biểu số 02 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Tân Việt, ngày 30 tháng 9 năm 2015 |
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN CHI SỰ NGHIỆP NSNN QUÝ III NĂM 2015
ĐVT: Đồng
STT | Mã nhiệm vụ chi | Nội dung | Số tiền | |
I |
|
| CHI THANH TOÁN CÁ NHÂN | 1,373,914,100 |
| 6000 |
| Tiền lương | 698,009,014 |
|
| 6001 | Lương ngạch bậc | 698,009,014 |
| 6100 |
| Phụ cấp lương | 474,316,400 |
|
| 6101 | Phụ cấp chức vụ | 10,189,800 |
|
| 6106 | Phu cấp thêm giờ, hợp đồng | 26,794,300 |
|
| 6112 | Phụ cấp ưu đãi | 318,035,900 |
|
| 6113 | Phuụ cấp trách nhiệm | 3,105,000 |
|
| 6115 | Phụ cấp thâm niên nghề | 109,146,700 |
|
| 6117 | Phụ cấp TNVK | 1,156,700 |
|
| 6149 | Khác | 5,888,000 |
| 6200 |
| Tiền thưởng | 5,865,000 |
|
| 6201 | Thưởng thường xuyên theo định mức | 5,865,000 |
| 6250 |
| Phúc lợi tập thể | 1,080,000 |
|
| 6299 | Các khoản khác | 1,080,000 |
| 6300 |
| Các khoản đóng góp | 189,951,686 |
|
| 6301 | Bảo hiểm xã hội | 146,999,386 |
|
| 6302 | Bảo hiểm y tế | 24,415,000 |
|
| 6302 | Kinh phí công đoàn | 10,400,000 |
|
| 6304 | Bảo hiểm thất nghiệp | 8,137,300 |
| 6400 |
| Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | 4,692,000 |
|
| 6449 | Trợ cấp , phụ cấp khác | 4,692,000 |
II |
|
| CHI NGHIỆP VỤ CHUYÊN MÔN | 153,797,600 |
| 6500 |
| Thanh toán dịch vụ công cộng | 24,428,700 |
|
| 6501 | Thanh toán tiền điện | 9,528,700 |
|
| 6549 | Khác | 14,900,000 |
| 6550 |
| Vật tư văn phòng | 23,176,000 |
|
| 6551 | Văn phòng phẩm | 7,571,000 |
|
| 6599 | Vật tư văn phòng khác | 15,605,000 |
| 6600 |
| Thông tin , tuyên truyền, liên lạc | 15,736,900 |
|
| 6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 2,570,900 |
|
| 6615 | Thuê bao đường điện thoại | 374,000 |
|
| 6617 | Cước Internet | 12,792,000 |
| 6700 |
| Công tác phí | 4,500,000 |
|
| 6704 | Khoán công tác phí | 4,500,000 |
| 6750 |
| Chi thuê mướn ngoài | 28,750,000 |
|
| 6757 | Thuê lao động trong nước | 28,750,000 |
| 6900 |
| Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên mônvà duy tu bảo dưỡng cơ sở hạ tầng | 25,228,000 |
|
| 6912 | Thiết bị tin học | 13,268,000 |
|
| 6921 | Đường điện , cấp thoát nước | 11,960,000 |
| 7000 |
| Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 31,978,000 |
|
| 7049 | Chi phí khác | 31,978,000 |
III |
|
| CHI MUA SẮM , SỬA CHỮA | 114,667,000 |
| 9000 |
| Mua, đầu tư tài sản vô hình | 12,000,000 |
|
| 9003 | Mua phần mềm máy tính | 12,000,000 |
| 9050 |
| Mua sắm tài sản dùng cho chuyên môn | 102,667,000 |
|
| 9062 | Thiết bị tin học | 51,874,000 |
|
| 9099 | Tài sản khác | 50,793,000 |
IV |
|
| CÁC KHOẢN CHI KHÁC | 16,033,100 |
| 7750 |
| Chi khác | 16,033,100 |
|
| 7756 | Chi các khoản phí và lệ phí | 533,100 |
|
| 7799 | Chi các khoản khác | 15,500,000 |
|
|
| Tổng số | 1,658,411,800 |
Tổng số tiền (Bằng chữ): Một tỷ sáu trăm lăm mươi tám triệu bốn trăm mười một nghìn tám trăm đồng chẵn
` ĐƠN VỊ DỰ TOÁN
| KẾ TOÁN (Đã ký)
Phạm Thị Kim Lưu | THỦ TRƯỞNG
(Đã ký)
Trần Thị Ngọc |
- Công khai chi ngân sách năm 2015 - quý II
- Công khai chi ngân sách năm 2015 - quý I
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 11/2015
- Chương trình công tác tháng 10/2015
- Công khai hóa nhà trường năm học 2015 - 2016.doc
- Chương trình công tác tháng 9/2015
- Công khai cơ sở vật chất
- Danh sách cán bộ giáo viên, nhân viên năm học 2015 - 2016
- Phân công chuyên môn năm học 2015 - 2016
- Phân công trực mưa, lũ
- Lịch trực dịp nghỉ lễ Giỗ tổ, chiến thắng 30/4 và ngày Quốc tế lao động 1/5
- Thông báo chương trình công tác tháng 4 - 2015
- CÔNG KHAI DỰ TOÁN CHI SỰ NGHIỆP NSNN QUÝ 1 NĂM 2015
- LỊCH TRỰC TẾT NGUYÊN ĐÁN ẤT MÙI NĂM 2015
- Công khai quyết toán thu chi nguồn NSNN - Quý III năm 2014