CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN CHI SỰ NGHIỆP NSNN QUÝ II NĂM 2017


Đơn vị:.Trường tiểu học Tân Việt CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Chương: 622      Khoản:492 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Mã số ĐVSDNS:1026787 Tân Việt, ngày 30 tháng 06 năm 2017
         
      THÔNG BÁO  
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN CHI SỰ NGHIỆP NSNN QUÝ II NĂM 2017
         
        ĐVT: Đồng
STT Mã nhiệm vụ chi  Nội dung Số tiền 
I     CHI THANH TOÁN CÁ NHÂN  
  6000   Tiền lương 446,146,000
    6001 Lương ngạch bậc 446,146,000
    6002 Lương tập sự  
  6050   Tiền công hợp đồng 37,034,200
    6051 Tiền công hợp đồng 37,034,200
  6100   Phụ cấp lương 299,444,000
    6101 Phụ cấp chức vụ 7,797,200
    6106 Phu cấp thêm giờ, hợp đồng 20,046,800
    6107 Phu cấp độc hại 1,452,000
    6112 Phụ cấp ưu đãi  197,198,400
    6113 Phuụ cấp trách nhiệm 2,178,000
    6115 Phụ cấp thâm niên nghề 65,379,000
    6116 Phụ cấp đặc biệt khác  
    6117 Phụ cấp TNVK 2,222,400
    6149 Khác 3,170,200
  6200   Tiền thưởng  
    6249 Khác  
  6250   Phúc lợi tập thể  
    6257 Tiền nước uống  
  6300   Các khoản đóng góp 131,108,000
    6301 Bảo hiểm xã hội 98,281,000
    6302 Bảo hiểm y tế 16,370,000
    6302 Kinh phí công đoàn 11,000,000
    6304 Bảo hiểm thất nghiệp 5,457,000
  6400   Các khoản thanh toán khác cho cá nhân  
    6499 Trợ cấp, phụ cấp khác  
  7250   Chi lương hưu và trợ cấp  
    7299 Khác  
II     CHI NGHIỆP VỤ CHUYÊN MÔN  
  6500   Thanh toán dịch vụ công cộng 24,610,900
    6501 Thanh toán tiền điện 6,510,900
    6549 Khác 18,100,000
  6550   Vật tư văn phòng 32,490,000
    6552 Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng 25,850,000
    6599 Vật tư văn phòng khác 6,640,000
  6600   Thông tin , tuyên truyền, liên lạc 11,515,700
    6601 Cước phí điện thoại trong nước 2,144,600
    6615 Thuê bao đường điện thoại 264,000
    6617 Cước Internet 9,107,100
    6649 Khác  
  6650   Hội nghị  
    6658 Chi bù tiền ăn  
  6700   Công tác phí 3,000,000
    6701 Tiền vé máy bay, tàu, xe  
    6701 Phụ cấp công tác phí  
    6703 Tiền thuê phòng ngủ  
    6704 Khoán công tác phí 3,000,000
  6750   Chi thuê mướn ngoài 21,054,000
    6757 Thuê lao động trong nước 21,054,000
  6900   Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên mônvà duy tu bảo dưỡng cơ sở hạ tầng 85,455,000
    6907 Nhà cửa 49,585,000
    6912 Thiết bị tin học 13,900,000
    6913 Máy photo 5,050,000
    6917 Bảo trì và hoàn thiện phần mềm máy tính 10,000,000
    6921 Đường điện,cấp thoát nước 6,920,000
    6949 Các tài sản và công trình khác  
  7000   Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành 61,587,700
    7012 Chi thanh toán hợp đồng thực hiện chuyên môn 19,007,700
    7003 Chi mua , in ấn tài liệu dùng cho chuyên môn  
    7006 Sách, tài liệu , chế độ dùng cho công tác chuyên môn  
    7049 Chi phí khác 42,580,000
III     CHI MUA SẮM , SỬA CHỮA  
  9000   Mua, đầu tư tài sản vô hình  
    9003 Mua phần mềm máy tính  
  9050   Mua sắm tài sản dùng cho chuyên môn   
    9062 Thiết bị tin học  
    9099 Tài sản khác  
IV     CÁC KHOẢN CHI KHÁC  
  7750   Chi khác 6,235,000
    7756 Chi các khoản phí và lệ phí 345,000
    7799 Chi các khoản khác 5,890,000
      Tổng số 1,159,680,500
         
         
Tổng số tiền (Bằng chữ): Một tỷ một trăm lăm mươi chín triệu sáu trăm tám mươi nghìn năm trăm  
       đồng chẵn  
         ĐƠN VỊ DỰ TOÁN
      KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG
      (Ký, ghi rõ họ tên)     (Ký tên, đóng dấu)
         
         
         
         
      Phạm Thị Kim Lưu Trần Thị Ngọc

No comments yet. Be the first.