THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2013-2014
(Thực hiện từ ngày 01 tháng 11 năm 2103)
Lớp | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | ||||||||
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | |||||
2A | 1 | C.cờ | Toán | Toán |
| T.đọc | Toán | Toán | Toán | TLV |
| |||
2 | Toán | T.việt | K.chuyện | LTVC | T.anh | C. tả | T.việt | Toán | ||||||
3 | T.đọc | C.tả** | M.thuật(NA) | Toán | T.công | T.viết |
| Đạo đức | ||||||
4 | T.đọc |
| T.anh | TNXH |
| T.dục |
| T.dục | ||||||
|
| Hát(NA) |
|
|
|
|
|
| S.hoạt | |||||
Lớp | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | ||||||||
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | |||||
2B | 1 | C.cờ | Toán | M.thuật(NA) |
| T.đọc | T.việt | Toán | Toán | TLV |
| |||
2 | Hát(NA) | T.công | Toán |
| LTVC | Toán | T.viết | T.việt | Toán |
| ||||
3 | Toán | T.anh | Chính tả |
| Toán | T.anh | T.dục |
| T.dục |
| ||||
4 | T.đọc |
| K.chuyện |
| Đ.đức |
| C. tả |
| TNXH |
| ||||
|
| T.đọc |
|
|
|
|
|
|
| S.hoạt |
|
Các thông tin khác:
- Công khai thời khóa biểu năm học 2013-2014
- Công khai Thông tin về độ ngũ cán bộ nhà giáo, cán bộ quản lý, nhân viên năm học 2013-2014
- Công khai dự toán ngân sách
- Thống kê chất lượng giáo dục tiểu học năm 2013-2014
- Chỉ tiêu kế hoạch ngân sách năm 2013
- Thống kê chất lượng giáo dục tiểu học năm 2012-2013
- GIỚI THIỆU TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN VIỆT ĐÔNG TRIỀU - QUẢNG NINH.
- Lịch công tác tháng 12
- Công khai chất lượng giáo dục Tiểu học 2011-2012
- Lịch công tác tháng 11
- phân công chuyên môn
- cơ sở vật chất
- Danh sách cán bộ giáo viên, nhân viên
- Lịch công tác tháng 10
- Lịch công tác tháng 1